Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bề ngang, bề rộng
    a garden ten metres in breadth
    khu vườn rộng mười mét
    khổ (vải)
    những mảnh vải nhiều khổ khác nhau
    tầm rộng (kiến thức…)
    her breadth of experience makes her ideal for the job
    tầm rộng kinh nghiệm của bà ta khiến bà ta là người lý tưởng nhất để làm việc đó
    sự rộng rãi, sự khoáng đạt
    show breadth of mind
    tỏ ra có đầu óc khoáng đạt
    by a hair (a hair's) breadth
    xem hair
    the length and breadth of something
    xem length

    * Các từ tương tự:
    breadthways, breadthwise