Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
breadline
/'bredlain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
breadline
/ˈbrɛdˌlaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
on the breadline
nghèo đói
noun
plural -lines
[count] chiefly US :a line of people who are waiting to receive free food
the breadline Brit :the level of income at which someone is considered poor
people
living
below
/
near
/
on
the
breadline [=
the
poverty
line
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content