Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
breadfruit
/'bredfru:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
breadfruit
/ˈbrɛdˌfruːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
cây mít bột, cây sa-kê
noun
plural -fruit
[count, noncount] :a round fruit that resembles bread when it is baked
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content