Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
breadbasket
/ˈbrɛdˌbæskət/
/Brit ˈbrɛdˌbɑːskət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -kets
[count] :a region that provides large amounts of food
the
breadbasket
of
the
world
The
area
is
becoming
the
nation's
breadbasket.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content