Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bread-winer
/'bred,winə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người trụ cột (kiếm ăn nuôi cả) gia đình; lao động chính
cần câu cơm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content