Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bread-crumb
/'bredkrʌm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
ruột bánh mì
mẩu bánh mì, bánh mì vụn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content