Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bread-basket
/'bred,bɑ:skit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
vựa lúa (của một nước…)
(cũ) dạ dày, bao tử
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content