Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bread board
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
thớt dùng để xắt bánh mì
(Kỹ thuật) bảng thử (mạch điện), mạch điện thí nghiệm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content