Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
breach of the peace
/,bri:t∫ əv ðə 'pi:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(luật học)
tội phá rối trật tự công cộng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content