Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bray
/brei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bray
/ˈbreɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng be (tiếng lừa kêu)
Động từ
be lên (như lừa kêu)
he
brayed
with
laughter
anh ta cười hô hô!
verb
brays; brayed; braying
[no obj] :to make the loud sound that a donkey makes
The
donkey
brayed
loudly
(
at
us
)
when
we
approached
it
.
a
braying
donkey
to speak or laugh in a very loud and unpleasant way [no obj]
My
aunt
brayed
with
laughter
when
I
told
her
what
had
happened
.
He
brayed
about
what
a
great
player
he
was
.
a
braying
voice
/
laugh
[+
obj
]
I'm
the
best
!
he
brayed
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content