Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bravura
/brə'vʊərə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bravura
/brəˈvjurə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kỹ thuật điêu luyện (trong buổi diễn âm nhạc)
noun
[noncount] :great skill and energy in doing something (such as performing on a stage) - usually used before another noun
a
bravura
performance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content