Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bravely
/'breivli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] can đảm, [một cách] anh dũng, [một cách] dũng cảm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content