Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brat
/bræt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brat
/ˈbræt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nghĩa xấu)
thằng ôn con
* Các từ tương tự:
brattice
,
brattish
,
brattishness
,
bratwurst
noun
plural brats
[count] informal
disapproving :a child who behaves very badly :an annoying child
a
bunch
of
ill-mannered
little
brats
He
is
a
spoiled
brat.
US :the child of a person whose career is in the army, navy, etc.
I
was
an
army
/
navy
/
military
brat.
also
; :
the
child
of
a
person
whose
career
is
in
a
specified
field
His
children
are
typical
Hollywood
brats
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content