Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brassiere
/brəˈziɚ/
/Brit ˈbræziə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -sieres
[count] formal :bra
see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content