Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brassed off
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] Brit informal :annoyed and unhappy
feeling
a
bit
brassed
off
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content