Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đồng thau
    đồ [bằng] đồng thau
    (từ Anh) bia đồng (để tưởng niệm, gắn vào sàn hay tường nhà thờ)
    (Anh, tiếng lóng) tiền, xin
    he's got plenty of brass
    hắn có khối tiền
    (khẩu ngữ) sự trơ tráo; sự hỗn xược
    the brass
    (âm nhạc)
    kèn đồng; nhóm kèn đồng (trong một dàn nhạc)
    bold as brass
    xem bold

    * Các từ tương tự:
    brass band, brass hat, brass knuckles, brass plate, brass rags, brass tacks, brass wire, brass-collar, brass-rubbing