Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brass rags
/'brɑ:srægz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(hàng hải), (từ lóng) giẻ lau (của thuỷ thủ)
to part brass_rags with somebody
(xem) part
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content