Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brass hat
/,brɑ:s'hæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Anh, khẩu ngữ)
sĩ quan cao cấp
nhân vật quan trọng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content