Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brass band
/,brɑ:s'bænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brass band
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
dàn nhạc kèn đồng
noun
plural ~ bands
[count] :a band (such as a marching band or a military band) in which most of the musicians play brass instruments (such as trumpets and trombones)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content