Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bran-tub
/'bræn:tʌb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chậu cám mò may
(chậu cám có giấu một vật trong cám, ở một buổi bán lấy tiền làm từ thiện hay một buổi vui của trẻ con, người mua bới cám mà lấy vật mình mua được nhiều khi là một cách bất ngờ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content