Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bran-tub /'bræn:tʌb/  

  • Danh từ
    chậu cám mò may
    (chậu cám có giấu một vật trong cám, ở một buổi bán lấy tiền làm từ thiện hay một buổi vui của trẻ con, người mua bới cám mà lấy vật mình mua được nhiều khi là một cách bất ngờ)