Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bramble
/'bræmbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bramble
/ˈbræmbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bụi gai; bụi cây mâm xôi
noun
plural brambles
[count] US :a rough bush or vine that usually has sharp thorns on its branches - usually plural
a
field
filled
with
brambles
Brit :blackberry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content