Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brainwash
/'breinwɒ∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brainwash
/ˈbreɪnˌwɑːʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tẩy não
* Các từ tương tự:
brainwashing
verb
-washes; -washed; -washing
[+ obj] :to cause (someone) to think or believe something by using methods that make a person unable to think normally
Terrorists
brainwashed
the
prisoners
.
Does
advertising
brainwash
children
? -
often
+
into
She
was
brainwashed
into
donating
all
her
money
to
the
cult
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content