Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brainpower
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brainpower
/ˈbreɪnˌpawɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
năng lực trí tuệ, trí thông minh
noun
[noncount] the ability to think intelligently
The
brainpower
of
the
staff
constitutes
the
company's
greatest
asset
.
The
product
is
supposed
to
boost
your
brainpower.
people who are very intelligent
The
company
is
increasing
efforts
to
recruit
scientific
brainpower.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content