Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brainless
/'breinlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brainless
/ˈbreɪnləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ngu si, không có đầu óc
* Các từ tương tự:
brainlessly
,
brainlessness
adjective
[more ~; most ~] informal :very stupid or silly
He
thought
most
of
his
coworkers
were
brainless.
The
plot
of
the
new
movie
is
brainless
and
the
acting
is
terrible
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content