Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brainchild
/breint∫aild/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brainchild
/ˈbreɪnˌʧajəld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
phát minh độc đáo; ý kiến độc đáo; sáng kiến
noun
[singular] :an idea, plan, or creation of one person
The
museum
is
the
brainchild
of
a
wealthy
art
collector
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content