Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brain wave
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ waves
[count] a pattern or cycle of electrical activity in the brain - usually plural
Do
your
brain
waves
change
when
you
are
sleeping
?
chiefly Brit :1brainstorm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content