Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brain trust
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ trusts
[count] US :a group of people who give advice to a leader about what should be done
The
president's
brain
trust
recommended
the
action
. -
called
also
(
Brit
)
brains
trust
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content