Danh từ
dải viền
bộ đồng phục của viên tường được viền vàng
(từ Mỹ) như plait
xem plait
chị ta tết tóc thành bím đuôi sam
Động từ
viền
chị ta viền cổ, gấu và cổ tay áo
(từ Mỹ) như plait
xem plait
mỗi buổi sáng chị ta đều tết tóc