Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    dải viền
    bộ đồng phục của viên tường được viền vàng
    (từ Mỹ) như plait
    xem plait
    she wears her hair in braid
    chị ta tết tóc thành bím đuôi sam
    Động từ
    viền
    chị ta viền cổ, gấu và cổ tay áo
    (từ Mỹ) như plait
    xem plait
    mỗi buổi sáng chị ta đều tết tóc

    * Các từ tương tự:
    braided wire, braider