Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
braggart
/'brægət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
braggart
/ˈbrægɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
braggart
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người khoác lác
noun
plural -garts
[count] :a person who brags a lot
a
loudmouthed
braggart
noun
That braggart William Smith talks about himself incessantly
boaster
bragger
braggadocio
windbag
peacock
show-off
Scaramouch
or
Scaramouche
Slang
big-mouth
loud-mouth
gasbag
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content