Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
brackish
/'bræki∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
brackish
/ˈbrækɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hơi mặn (nước)
* Các từ tương tự:
brackishness
adjective
somewhat salty
brackish
water
a
brackish
pond
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content