Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    xích đông
    (thường số nhiều) dấu ngoặc
    ngoặc đơn
    dấu ngoặc vuông
    angle brackets (cách viết khác braces)
    dấu ngoặc ôm
    nhóm, lứa
    be in the lower (the higherincome bracket
    ở nhóm có lợi tức thấp (cao) nhất
    the 20-30 age bracket
    lứa tuổi từ 20-30
    Động từ
    đỡ bằng xích đông
    đặt trong ngoặc
    bracket A with B [together]; bracket A with B
    xếp A và B vào cùng nhóm
    xếp anh ta vào nhóm người cực đoan trong đảng là sai, quan điểm của anh ta rất ôn hòa

    * Các từ tương tự:
    bracket standard