Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bozo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bozo
/ˈboʊzoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tiếng lóng) gã đàn ông, thằng cha
You
mean
the
bozo
with
the
glasses
?
Anh ám chỉ gã đeo kính đó à?
noun
plural bozos
[count] informal :a stupid or foolish person
Some
bozo
forgot
to
shut
the
door
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content