Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boyfriend
/'bɔifrend/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boyfriend
/ˈboɪˌfrɛnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bạn trai (đi lại thường xuyên với một cô gái, một chị phụ nữ)
she
had
lots
of
boyfriend
before
she
got
married
cô ta có hàng lô bạn trai trước khi lấy chồng
noun
plural -friends
[count] :a man that someone is having a romantic or sexual relationship with
My
boyfriend
and
I
have
only
been
dating
for
a
couple
of
months
. -
compare
girlfriend
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content