Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boxer shorts
/'bɒksə∫ɔ:ts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boxer shorts
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
quần đùi
noun
[plural] :loose shorts that are worn as underwear by men and boys
a
pair
of
boxer
shorts
see color picture - compare 2brief
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content