Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boxcar
/'bɒkskɑ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boxcar
/ˈbɑːksˌkɑɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ, đường sắt)
toa hàng
noun
plural -cars
[count] US :a section of a train that has a roof and large, sliding doors and that carries goods and supplies rather than people
boxcars
filled
with
lumber
/
televisions
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content