Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
box seat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ seats
[count] :a seat in a small area or section of seats that is separated from the other seats in a theater or stadium
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content