Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
box lunch
/'bɒkslʌnt∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
box lunch
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
bữa ăn nhẹ bỏ hộp
noun
plural ~ lunches
[count] US :bag lunch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content