Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bowling alley
/'bəʊliŋ,æli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bowling alley
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bãi chơi ky
noun
plural ~ -leys
[count] :a room or building in which people play the game of bowling
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content