Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bowlegged
/ˈboʊˌlɛgəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
having legs that curve outward at the knee
He's
short
and
bowlegged.
a
bowlegged
woman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content