Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bower-cable
/'bauəkeibl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
dây cáp buộc neo đằng mũi ((như) bower-cable)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content