Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bower
/'baʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bower
/ˈbawɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chỗ bóng mát dưới lùm (giàn) cây
lều hóng mát (trong vườn…)
(cũ) phòng the, khuê phòng
* Các từ tương tự:
bower-anchor
,
bower-bird
,
bower-cable
,
bowery
noun
plural -ers
[count] literary :a pleasant shady place in a garden or forest
resting
in
the
shade
of
the
bower
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content