Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bow tie
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ ties
[count] :a narrow length of cloth that is worn by men around the neck and tied into a bow at the throat - see color picture - compare necktie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content