Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bovine
/'bəʊvain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bovine
/ˈboʊˌvaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc giống] bò, như bò
đần độn, ngu xuẩn
bovine
stupidity
sự ngu như bò
adjective
technical :relating to cows
a
bovine
illness
bovine
growth
hormones
disapproving :looking or acting like a cow
his
round
bovine
face
She
stared
at
us
with
a
stupid
, bovine
expression
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content