Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boutonniere
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boutonniere
/ˌbuːtn̩ˈiɚ/
/Brit buːˌt{scriptainv}niˈɛə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lỗ khuy; lỗ khuyết
noun
plural -nieres
[count] US :a flower or small group of flowers that men sometimes wear on their jackets on special occasions (such as weddings) - called also (Brit) buttonhole
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content