Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boutique
/bu:'ti:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boutique
/buːˈtiːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiệm thời trang
noun
plural -tiques
[count] :a small store that sells stylish clothing or other usually expensive things
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content