Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bourn
/buən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
dòng suối nhỏ
giới hạn; biên giới, ranh giới
(thơ ca) phạm vi, khu vực
* Các từ tương tự:
bourne
,
bournonite
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content