Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bourgeoisie
/,bɔ:ʒwa:'zi ,bʊəʒwa:zi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bourgeoisie
/ˌbuɚʒˌwɑːˈziː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giai cấp trung lưu
(theo quan điểm mác xít) giai cấp tư sản
noun
the bourgeoisie
the middle class of society :the social class of skilled workers, business and professional people, and government officials
members
of
the
bourgeoisie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content