Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bourbon
/'bɜ:bən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bourbon
/ˈbɚbən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
rượu uýt ki ngô (ở Mỹ)
cốc rượu uýt-ki ngô
noun
plural -bons
a type of American whiskey made from corn, malt, and rye [noncount]
a
glass
of
bourbon
I
prefer
bourbon
to
Scotch
. [
count
]
We'll
have
two
bourbons
[=
two
glasses
of
bourbon],
please
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content