Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bó hoa
    a bride's bouquet
    bó hoa cô dâu
    (nghĩa bóng) lời chúc mừng
    hương vị (của rượu)
    this brandy has a fine bouquet
    rượu brandi này có hương vị tinh tế

    * Các từ tương tự:
    bouquet garni